Chuyển đổi tính thấm (0°C) sang tính thấm inch (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tính thấm (0°C) [permeability (0°C)] sang đơn vị tính thấm inch (0°C) [(0°C)]
tính thấm (0°C) [permeability (0°C)]
tính thấm inch (0°C) [(0°C)]

tính thấm (0°C)

Định nghĩa:

tính thấm inch (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tính thấm (0°C) sang tính thấm inch (0°C)

tính thấm (0°C) [permeability (0°C)] tính thấm inch (0°C) [(0°C)]
0.01 permeability (0°C) 0.3937 (0°C)
0.10 permeability (0°C) 3.94 (0°C)
1 permeability (0°C) 39.37 (0°C)
2 permeability (0°C) 78.74 (0°C)
3 permeability (0°C) 118.11 (0°C)
5 permeability (0°C) 196.85 (0°C)
10 permeability (0°C) 393.70 (0°C)
20 permeability (0°C) 787.40 (0°C)
50 permeability (0°C) 1969 (0°C)
100 permeability (0°C) 3937 (0°C)
1000 permeability (0°C) 39370 (0°C)

Cách chuyển đổi tính thấm (0°C) sang tính thấm inch (0°C)

1 permeability (0°C) = 39.37 (0°C)

1 (0°C) = 0.025400 permeability (0°C)

Ví dụ

Convert 15 permeability (0°C) to (0°C):
15 permeability (0°C) = 15 × 39.37 (0°C) = 590.55 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Độ thấm phổ biến