Chuyển đổi mét sang tính thấm inch (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị tính thấm inch (0°C) [(0°C)]
mét
Định nghĩa:
tính thấm inch (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang tính thấm inch (0°C)
mét [meter] | tính thấm inch (0°C) [(0°C)] |
---|---|
0.01 meter | 6881270558 (0°C) |
0.10 meter | 68812705578 (0°C) |
1 meter | 688127055780 (0°C) |
2 meter | 1376254111559 (0°C) |
3 meter | 2064381167339 (0°C) |
5 meter | 3440635278898 (0°C) |
10 meter | 6881270557796 (0°C) |
20 meter | 13762541115592 (0°C) |
50 meter | 34406352788979 (0°C) |
100 meter | 68812705577958 (0°C) |
1000 meter | 688127055779579 (0°C) |
Cách chuyển đổi mét sang tính thấm inch (0°C)
1 meter = 688127055780 (0°C)
1 (0°C) = 0.000000 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to (0°C):
15 meter = 15 × 688127055780 (0°C) = 10321905836694 (0°C)