Chuyển đổi giây sang pound feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
giây
Định nghĩa:
pound feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang pound feet vuông
giây [second] | pound feet vuông [lb*ft^2] |
---|---|
0.01 second | 0.0233 lb*ft^2 |
0.10 second | 0.2327 lb*ft^2 |
1 second | 2.33 lb*ft^2 |
2 second | 4.65 lb*ft^2 |
3 second | 6.98 lb*ft^2 |
5 second | 11.64 lb*ft^2 |
10 second | 23.27 lb*ft^2 |
20 second | 46.54 lb*ft^2 |
50 second | 116.36 lb*ft^2 |
100 second | 232.72 lb*ft^2 |
1000 second | 2327 lb*ft^2 |
Cách chuyển đổi giây sang pound feet vuông
1 second = 2.33 lb*ft^2
1 lb*ft^2 = 0.429710 second
Ví dụ
Convert 15 second to lb*ft^2:
15 second = 15 × 2.33 lb*ft^2 = 34.91 lb*ft^2