Chuyển đổi mét sang newton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị newton mét [N*m]
mét
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang newton mét
| mét [meter] | newton mét [N*m] |
|---|---|
| 0.01 meter | 88.96 N*m |
| 0.10 meter | 889.64 N*m |
| 1 meter | 8896 N*m |
| 2 meter | 17793 N*m |
| 3 meter | 26689 N*m |
| 5 meter | 44482 N*m |
| 10 meter | 88964 N*m |
| 20 meter | 177929 N*m |
| 50 meter | 444822 N*m |
| 100 meter | 889644 N*m |
| 1000 meter | 8896440 N*m |
Cách chuyển đổi mét sang newton mét
1 meter = 8896 N*m
1 N*m = 0.000112 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to N*m:
15 meter = 15 × 8896 N*m = 133447 N*m