Chuyển đổi mét sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị newton mét [N*m]
mét [meter]
newton mét [N*m]

mét

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang newton mét

mét [meter] newton mét [N*m]
0.01 meter 98.07 N*m
0.10 meter 980.66 N*m
1 meter 9807 N*m
2 meter 19613 N*m
3 meter 29420 N*m
5 meter 49033 N*m
10 meter 98066 N*m
20 meter 196133 N*m
50 meter 490332 N*m
100 meter 980665 N*m
1000 meter 9806650 N*m

Cách chuyển đổi mét sang newton mét

1 meter = 9807 N*m

1 N*m = 0.000102 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to N*m:
15 meter = 15 × 9807 N*m = 147100 N*m

Chuyển đổi đơn vị Mô men lực phổ biến