Chuyển đổi tấn-lực (dài) mét sang newton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) mét [meter] sang đơn vị newton mét [N*m]
tấn-lực (dài) mét
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) mét sang newton mét
| tấn-lực (dài) mét [meter] | newton mét [N*m] |
|---|---|
| 0.01 meter | 99.64 N*m |
| 0.10 meter | 996.40 N*m |
| 1 meter | 9964 N*m |
| 2 meter | 19928 N*m |
| 3 meter | 29892 N*m |
| 5 meter | 49820 N*m |
| 10 meter | 99640 N*m |
| 20 meter | 199280 N*m |
| 50 meter | 498201 N*m |
| 100 meter | 996402 N*m |
| 1000 meter | 9964020 N*m |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) mét sang newton mét
1 meter = 9964 N*m
1 N*m = 0.000100 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to N*m:
15 meter = 15 × 9964 N*m = 149460 N*m