Chuyển đổi millinewton mét sang kilonewton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton mét [mN*m] sang đơn vị kilonewton mét [kN*m]
millinewton mét
Định nghĩa:
kilonewton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millinewton mét sang kilonewton mét
| millinewton mét [mN*m] | kilonewton mét [kN*m] |
|---|---|
| 0.01 mN*m | 0.000000 kN*m |
| 0.10 mN*m | 0.000000 kN*m |
| 1 mN*m | 0.000001 kN*m |
| 2 mN*m | 0.000002 kN*m |
| 3 mN*m | 0.000003 kN*m |
| 5 mN*m | 0.000005 kN*m |
| 10 mN*m | 0.000010 kN*m |
| 20 mN*m | 0.000020 kN*m |
| 50 mN*m | 0.000050 kN*m |
| 100 mN*m | 0.000100 kN*m |
| 1000 mN*m | 0.001000 kN*m |
Cách chuyển đổi millinewton mét sang kilonewton mét
1 mN*m = 0.000001 kN*m
1 kN*m = 1000000 mN*m
Ví dụ
Convert 15 mN*m to kN*m:
15 mN*m = 15 × 0.000001 kN*m = 0.000015 kN*m