Chuyển đổi centimét sang kilôgram/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilôgram/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
kilôgram/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang kilôgram/giờ/feet vuông
| centimét [centimeter] | kilôgram/giờ/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 33.45 foot |
| 0.10 centimeter | 334.45 foot |
| 1 centimeter | 3345 foot |
| 2 centimeter | 6689 foot |
| 3 centimeter | 10034 foot |
| 5 centimeter | 16723 foot |
| 10 centimeter | 33445 foot |
| 20 centimeter | 66890 foot |
| 50 centimeter | 167225 foot |
| 100 centimeter | 334451 foot |
| 1000 centimeter | 3344509 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang kilôgram/giờ/feet vuông
1 centimeter = 3345 foot
1 foot = 0.000299 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 3345 foot = 50168 foot