Chuyển đổi vòng kiloampere sang vòng milliampere

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng kiloampere [kAt] sang đơn vị vòng milliampere [mAt]
vòng kiloampere [kAt]
vòng milliampere [mAt]

vòng kiloampere

Định nghĩa:

vòng milliampere

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vòng kiloampere sang vòng milliampere

vòng kiloampere [kAt] vòng milliampere [mAt]
0.01 kAt 10000 mAt
0.10 kAt 100000 mAt
1 kAt 1000000 mAt
2 kAt 2000000 mAt
3 kAt 3000000 mAt
5 kAt 5000000 mAt
10 kAt 10000000 mAt
20 kAt 20000000 mAt
50 kAt 50000000 mAt
100 kAt 100000000 mAt
1000 kAt 1000000000 mAt

Cách chuyển đổi vòng kiloampere sang vòng milliampere

1 kAt = 1000000 mAt

1 mAt = 0.000001 kAt

Ví dụ

Convert 15 kAt to mAt:
15 kAt = 15 × 1000000 mAt = 15000000 mAt

Chuyển đổi đơn vị Lực từ hóa phổ biến