Chuyển đổi tesla sang maxwell/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tesla [T] sang đơn vị maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
tesla [T]
maxwell/inch vuông [Mx/in^2]

tesla

Định nghĩa:

maxwell/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tesla sang maxwell/inch vuông

tesla [T] maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
0.01 T 645.16 Mx/in^2
0.10 T 6452 Mx/in^2
1 T 64516 Mx/in^2
2 T 129032 Mx/in^2
3 T 193548 Mx/in^2
5 T 322581 Mx/in^2
10 T 645161 Mx/in^2
20 T 1290323 Mx/in^2
50 T 3225806 Mx/in^2
100 T 6451613 Mx/in^2
1000 T 64516129 Mx/in^2

Cách chuyển đổi tesla sang maxwell/inch vuông

1 T = 64516 Mx/in^2

1 Mx/in^2 = 0.000016 T

Ví dụ

Convert 15 T to Mx/in^2:
15 T = 15 × 64516 Mx/in^2 = 967742 Mx/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến