Chuyển đổi đường sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đường [line] sang đơn vị centimét [centimeter]
đường [line]
centimét [centimeter]

đường

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đường sang centimét

đường [line] centimét [centimeter]
0.01 line 0.0100 centimeter
0.10 line 0.1000 centimeter
1 line 1.00 centimeter
2 line 2.00 centimeter
3 line 3.00 centimeter
5 line 5.00 centimeter
10 line 10.00 centimeter
20 line 20.00 centimeter
50 line 50.00 centimeter
100 line 100.00 centimeter
1000 line 1000 centimeter

Cách chuyển đổi đường sang centimét

1 line = 1.00 centimeter

1 centimeter = 1.00 line

Ví dụ

Convert 15 line to centimeter:
15 line = 15 × 1.00 centimeter = 15.00 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Từ thông phổ biến