Chuyển đổi oersted sang kiloampere/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi oersted [Oe] sang đơn vị kiloampere/mét [kA/m]
oersted [Oe]
kiloampere/mét [kA/m]

oersted

Định nghĩa:

kiloampere/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi oersted sang kiloampere/mét

oersted [Oe] kiloampere/mét [kA/m]
0.01 Oe 0.000796 kA/m
0.10 Oe 0.007958 kA/m
1 Oe 0.0796 kA/m
2 Oe 0.1592 kA/m
3 Oe 0.2387 kA/m
5 Oe 0.3979 kA/m
10 Oe 0.7958 kA/m
20 Oe 1.59 kA/m
50 Oe 3.98 kA/m
100 Oe 7.96 kA/m
1000 Oe 79.58 kA/m

Cách chuyển đổi oersted sang kiloampere/mét

1 Oe = 0.079577 kA/m

1 kA/m = 12.57 Oe

Ví dụ

Convert 15 Oe to kA/m:
15 Oe = 15 × 0.079577 kA/m = 1.19 kA/m

Chuyển đổi đơn vị Cường độ từ trường phổ biến

Chuyển đổi oersted sang các đơn vị Cường độ từ trường khác