Chuyển đổi kiloampere/mét sang oersted

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloampere/mét [kA/m] sang đơn vị oersted [Oe]
kiloampere/mét [kA/m]
oersted [Oe]

kiloampere/mét

Định nghĩa:

oersted

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloampere/mét sang oersted

kiloampere/mét [kA/m] oersted [Oe]
0.01 kA/m 0.1257 Oe
0.10 kA/m 1.26 Oe
1 kA/m 12.57 Oe
2 kA/m 25.13 Oe
3 kA/m 37.70 Oe
5 kA/m 62.83 Oe
10 kA/m 125.66 Oe
20 kA/m 251.33 Oe
50 kA/m 628.32 Oe
100 kA/m 1257 Oe
1000 kA/m 12566 Oe

Cách chuyển đổi kiloampere/mét sang oersted

1 kA/m = 12.57 Oe

1 Oe = 0.079577 kA/m

Ví dụ

Convert 15 kA/m to Oe:
15 kA/m = 15 × 12.57 Oe = 188.50 Oe

Chuyển đổi đơn vị Cường độ từ trường phổ biến

Chuyển đổi kiloampere/mét sang các đơn vị Cường độ từ trường khác