Chuyển đổi ampere/mét sang oersted

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere/mét [A/m] sang đơn vị oersted [Oe]
ampere/mét [A/m]
oersted [Oe]

ampere/mét

Định nghĩa:

oersted

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere/mét sang oersted

ampere/mét [A/m] oersted [Oe]
0.01 A/m 0.000126 Oe
0.10 A/m 0.001257 Oe
1 A/m 0.0126 Oe
2 A/m 0.0251 Oe
3 A/m 0.0377 Oe
5 A/m 0.0628 Oe
10 A/m 0.1257 Oe
20 A/m 0.2513 Oe
50 A/m 0.6283 Oe
100 A/m 1.26 Oe
1000 A/m 12.57 Oe

Cách chuyển đổi ampere/mét sang oersted

1 A/m = 0.012566 Oe

1 Oe = 79.58 A/m

Ví dụ

Convert 15 A/m to Oe:
15 A/m = 15 × 0.012566 Oe = 0.188496 Oe

Chuyển đổi đơn vị Cường độ từ trường phổ biến

Chuyển đổi ampere/mét sang các đơn vị Cường độ từ trường khác