Chuyển đổi ampere/inch sang oersted

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere/inch [A/in] sang đơn vị oersted [Oe]
ampere/inch [A/in]
oersted [Oe]

ampere/inch

Định nghĩa:

oersted

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere/inch sang oersted

ampere/inch [A/in] oersted [Oe]
0.01 A/in 0.004947 Oe
0.10 A/in 0.0495 Oe
1 A/in 0.4947 Oe
2 A/in 0.9895 Oe
3 A/in 1.48 Oe
5 A/in 2.47 Oe
10 A/in 4.95 Oe
20 A/in 9.89 Oe
50 A/in 24.74 Oe
100 A/in 49.47 Oe
1000 A/in 494.74 Oe

Cách chuyển đổi ampere/inch sang oersted

1 A/in = 0.494739 Oe

1 Oe = 2.02 A/in

Ví dụ

Convert 15 A/in to Oe:
15 A/in = 15 × 0.494739 Oe = 7.42 Oe

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng tuyến tính phổ biến