Chuyển đổi ampere/centimét sang oersted

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere/centimét [A/cm] sang đơn vị oersted [Oe]
ampere/centimét [A/cm]
oersted [Oe]

ampere/centimét

Định nghĩa:

oersted

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere/centimét sang oersted

ampere/centimét [A/cm] oersted [Oe]
0.01 A/cm 0.0126 Oe
0.10 A/cm 0.1257 Oe
1 A/cm 1.26 Oe
2 A/cm 2.51 Oe
3 A/cm 3.77 Oe
5 A/cm 6.28 Oe
10 A/cm 12.57 Oe
20 A/cm 25.13 Oe
50 A/cm 62.83 Oe
100 A/cm 125.66 Oe
1000 A/cm 1257 Oe

Cách chuyển đổi ampere/centimét sang oersted

1 A/cm = 1.26 Oe

1 Oe = 0.795775 A/cm

Ví dụ

Convert 15 A/cm to Oe:
15 A/cm = 15 × 1.26 Oe = 18.85 Oe

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng tuyến tính phổ biến