Chuyển đổi coulomb/mét sang coulomb/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi coulomb/mét [C/m] sang đơn vị coulomb/inch [C/in]
coulomb/mét
Định nghĩa:
coulomb/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi coulomb/mét sang coulomb/inch
| coulomb/mét [C/m] | coulomb/inch [C/in] |
|---|---|
| 0.01 C/m | 0.000254 C/in |
| 0.10 C/m | 0.002540 C/in |
| 1 C/m | 0.0254 C/in |
| 2 C/m | 0.0508 C/in |
| 3 C/m | 0.0762 C/in |
| 5 C/m | 0.1270 C/in |
| 10 C/m | 0.2540 C/in |
| 20 C/m | 0.5080 C/in |
| 50 C/m | 1.27 C/in |
| 100 C/m | 2.54 C/in |
| 1000 C/m | 25.40 C/in |
Cách chuyển đổi coulomb/mét sang coulomb/inch
1 C/m = 0.025400 C/in
1 C/in = 39.37 C/m
Ví dụ
Convert 15 C/m to C/in:
15 C/m = 15 × 0.025400 C/in = 0.381000 C/in