Chuyển đổi coulomb/centimét sang abcoulomb/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi coulomb/centimét [C/cm] sang đơn vị abcoulomb/inch [abC/in]
coulomb/centimét
Định nghĩa:
abcoulomb/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi coulomb/centimét sang abcoulomb/inch
| coulomb/centimét [C/cm] | abcoulomb/inch [abC/in] |
|---|---|
| 0.01 C/cm | 0.002540 abC/in |
| 0.10 C/cm | 0.0254 abC/in |
| 1 C/cm | 0.2540 abC/in |
| 2 C/cm | 0.5080 abC/in |
| 3 C/cm | 0.7620 abC/in |
| 5 C/cm | 1.27 abC/in |
| 10 C/cm | 2.54 abC/in |
| 20 C/cm | 5.08 abC/in |
| 50 C/cm | 12.70 abC/in |
| 100 C/cm | 25.40 abC/in |
| 1000 C/cm | 254.00 abC/in |
Cách chuyển đổi coulomb/centimét sang abcoulomb/inch
1 C/cm = 0.254000 abC/in
1 abC/in = 3.94 C/cm
Ví dụ
Convert 15 C/cm to abC/in:
15 C/cm = 15 × 0.254000 abC/in = 3.81 abC/in