Chuyển đổi abcoulomb/inch sang coulomb/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abcoulomb/inch [abC/in] sang đơn vị coulomb/centimét [C/cm]
abcoulomb/inch
Định nghĩa:
coulomb/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi abcoulomb/inch sang coulomb/centimét
abcoulomb/inch [abC/in] | coulomb/centimét [C/cm] |
---|---|
0.01 abC/in | 0.0394 C/cm |
0.10 abC/in | 0.3937 C/cm |
1 abC/in | 3.94 C/cm |
2 abC/in | 7.87 C/cm |
3 abC/in | 11.81 C/cm |
5 abC/in | 19.69 C/cm |
10 abC/in | 39.37 C/cm |
20 abC/in | 78.74 C/cm |
50 abC/in | 196.85 C/cm |
100 abC/in | 393.70 C/cm |
1000 abC/in | 3937 C/cm |
Cách chuyển đổi abcoulomb/inch sang coulomb/centimét
1 abC/in = 3.94 C/cm
1 C/cm = 0.254000 abC/in
Ví dụ
Convert 15 abC/in to C/cm:
15 abC/in = 15 × 3.94 C/cm = 59.06 C/cm