Chuyển đổi picohenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picohenry [pH] sang đơn vị exahenry [EH]
picohenry [pH]
exahenry [EH]

picohenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picohenry sang exahenry

picohenry [pH] exahenry [EH]
0.01 pH 0.000000 EH
0.10 pH 0.000000 EH
1 pH 0.000000 EH
2 pH 0.000000 EH
3 pH 0.000000 EH
5 pH 0.000000 EH
10 pH 0.000000 EH
20 pH 0.000000 EH
50 pH 0.000000 EH
100 pH 0.000000 EH
1000 pH 0.000000 EH

Cách chuyển đổi picohenry sang exahenry

1 pH = 0.000000 EH

1 EH = 1000000000000000160622113193984 pH

Ví dụ

Convert 15 pH to EH:
15 pH = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến