Chuyển đổi megahenry sang stathenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megahenry [MH] sang đơn vị stathenry [stH]
megahenry [MH]
stathenry [stH]

megahenry

Định nghĩa:

stathenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megahenry sang stathenry

megahenry [MH] stathenry [stH]
0.01 MH 0.000000 stH
0.10 MH 0.000000 stH
1 MH 0.000001 stH
2 MH 0.000002 stH
3 MH 0.000003 stH
5 MH 0.000006 stH
10 MH 0.000011 stH
20 MH 0.000022 stH
50 MH 0.000056 stH
100 MH 0.000111 stH
1000 MH 0.001113 stH

Cách chuyển đổi megahenry sang stathenry

1 MH = 0.000001 stH

1 stH = 898755 MH

Ví dụ

Convert 15 MH to stH:
15 MH = 15 × 0.000001 stH = 0.000017 stH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến