Chuyển đổi kilohenry sang stathenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilohenry [kH] sang đơn vị stathenry [stH]
kilohenry [kH]
stathenry [stH]

kilohenry

Định nghĩa:

stathenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilohenry sang stathenry

kilohenry [kH] stathenry [stH]
0.01 kH 0.000000 stH
0.10 kH 0.000000 stH
1 kH 0.000000 stH
2 kH 0.000000 stH
3 kH 0.000000 stH
5 kH 0.000000 stH
10 kH 0.000000 stH
20 kH 0.000000 stH
50 kH 0.000000 stH
100 kH 0.000000 stH
1000 kH 0.000001 stH

Cách chuyển đổi kilohenry sang stathenry

1 kH = 0.000000 stH

1 stH = 898755200 kH

Ví dụ

Convert 15 kH to stH:
15 kH = 15 × 0.000000 stH = 0.000000 stH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến