Chuyển đổi exahenry sang stathenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exahenry [EH] sang đơn vị stathenry [stH]
exahenry [EH]
stathenry [stH]

exahenry

Định nghĩa:

stathenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exahenry sang stathenry

exahenry [EH] stathenry [stH]
0.01 EH 11127 stH
0.10 EH 111265 stH
1 EH 1112650 stH
2 EH 2225300 stH
3 EH 3337950 stH
5 EH 5563250 stH
10 EH 11126500 stH
20 EH 22253001 stH
50 EH 55632501 stH
100 EH 111265003 stH
1000 EH 1112650030 stH

Cách chuyển đổi exahenry sang stathenry

1 EH = 1112650 stH

1 stH = 0.000001 EH

Ví dụ

Convert 15 EH to stH:
15 EH = 15 × 1112650 stH = 16689750 stH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến