Chuyển đổi dekahenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekahenry [daH] sang đơn vị exahenry [EH]
dekahenry [daH]
exahenry [EH]

dekahenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekahenry sang exahenry

dekahenry [daH] exahenry [EH]
0.01 daH 0.000000 EH
0.10 daH 0.000000 EH
1 daH 0.000000 EH
2 daH 0.000000 EH
3 daH 0.000000 EH
5 daH 0.000000 EH
10 daH 0.000000 EH
20 daH 0.000000 EH
50 daH 0.000000 EH
100 daH 0.000000 EH
1000 daH 0.000000 EH

Cách chuyển đổi dekahenry sang exahenry

1 daH = 0.000000 EH

1 EH = 100000000000000000 daH

Ví dụ

Convert 15 daH to EH:
15 daH = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến