Chuyển đổi decihenry sang centihenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decihenry [dH] sang đơn vị centihenry [cH]
decihenry [dH]
centihenry [cH]

decihenry

Định nghĩa:

centihenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decihenry sang centihenry

decihenry [dH] centihenry [cH]
0.01 dH 0.1000 cH
0.10 dH 1.00 cH
1 dH 10.00 cH
2 dH 20.00 cH
3 dH 30.00 cH
5 dH 50.00 cH
10 dH 100.00 cH
20 dH 200.00 cH
50 dH 500.00 cH
100 dH 1000 cH
1000 dH 10000 cH

Cách chuyển đổi decihenry sang centihenry

1 dH = 10.00 cH

1 cH = 0.100000 dH

Ví dụ

Convert 15 dH to cH:
15 dH = 15 × 10.00 cH = 150.00 cH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến