Chuyển đổi mét-nến sang lux

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét-nến [m*c] sang đơn vị lux [lx]
mét-nến [m*c]
lux [lx]

mét-nến

Định nghĩa:

lux

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét-nến sang lux

mét-nến [m*c] lux [lx]
0.01 m*c 0.0100 lx
0.10 m*c 0.1000 lx
1 m*c 1.00 lx
2 m*c 2.00 lx
3 m*c 3.00 lx
5 m*c 5.00 lx
10 m*c 10.00 lx
20 m*c 20.00 lx
50 m*c 50.00 lx
100 m*c 100.00 lx
1000 m*c 1000 lx

Cách chuyển đổi mét-nến sang lux

1 m*c = 1.00 lx

1 lx = 1.00 m*c

Ví dụ

Convert 15 m*c to lx:
15 m*c = 15 × 1.00 lx = 15.00 lx

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến