Chuyển đổi lux sang lumen/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lux [lx] sang đơn vị lumen/feet vuông [lm/ft^2]
lux [lx]
lumen/feet vuông [lm/ft^2]

lux

Định nghĩa:

lumen/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lux sang lumen/feet vuông

lux [lx] lumen/feet vuông [lm/ft^2]
0.01 lx 0.000929 lm/ft^2
0.10 lx 0.009290 lm/ft^2
1 lx 0.0929 lm/ft^2
2 lx 0.1858 lm/ft^2
3 lx 0.2787 lm/ft^2
5 lx 0.4645 lm/ft^2
10 lx 0.9290 lm/ft^2
20 lx 1.86 lm/ft^2
50 lx 4.65 lm/ft^2
100 lx 9.29 lm/ft^2
1000 lx 92.90 lm/ft^2

Cách chuyển đổi lux sang lumen/feet vuông

1 lx = 0.092903 lm/ft^2

1 lm/ft^2 = 10.76 lx

Ví dụ

Convert 15 lx to lm/ft^2:
15 lx = 15 × 0.092903 lm/ft^2 = 1.39 lm/ft^2

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến