Chuyển đổi kilojoule/mét khối sang therm/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/mét khối [kJ/m^3] sang đơn vị therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
kilojoule/mét khối
Định nghĩa:
therm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/mét khối sang therm/gallon (Anh)
kilojoule/mét khối [kJ/m^3] | therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] |
---|---|
0.01 kJ/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
0.10 kJ/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
1 kJ/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
2 kJ/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
3 kJ/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
5 kJ/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
10 kJ/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
20 kJ/m^3 | 0.000001 therm/gallon (UK) |
50 kJ/m^3 | 0.000002 therm/gallon (UK) |
100 kJ/m^3 | 0.000004 therm/gallon (UK) |
1000 kJ/m^3 | 0.000043 therm/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi kilojoule/mét khối sang therm/gallon (Anh)
1 kJ/m^3 = 0.000000 therm/gallon (UK)
1 therm/gallon (UK) = 23207985 kJ/m^3
Ví dụ
Convert 15 kJ/m^3 to therm/gallon (UK):
15 kJ/m^3 = 15 × 0.000000 therm/gallon (UK) = 0.000001 therm/gallon (UK)