Chuyển đổi joule/kilôgram sang Btu (IT)/pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/kilôgram [J/kg] sang đơn vị Btu (IT)/pound [Btu/lb]
joule/kilôgram
Định nghĩa:
Btu (IT)/pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/kilôgram sang Btu (IT)/pound
| joule/kilôgram [J/kg] | Btu (IT)/pound [Btu/lb] |
|---|---|
| 0.01 J/kg | 0.000004 Btu/lb |
| 0.10 J/kg | 0.000043 Btu/lb |
| 1 J/kg | 0.000430 Btu/lb |
| 2 J/kg | 0.000860 Btu/lb |
| 3 J/kg | 0.001290 Btu/lb |
| 5 J/kg | 0.002150 Btu/lb |
| 10 J/kg | 0.004299 Btu/lb |
| 20 J/kg | 0.008598 Btu/lb |
| 50 J/kg | 0.0215 Btu/lb |
| 100 J/kg | 0.0430 Btu/lb |
| 1000 J/kg | 0.4299 Btu/lb |
Cách chuyển đổi joule/kilôgram sang Btu (IT)/pound
1 J/kg = 0.000430 Btu/lb
1 Btu/lb = 2326 J/kg
Ví dụ
Convert 15 J/kg to Btu/lb:
15 J/kg = 15 × 0.000430 Btu/lb = 0.006449 Btu/lb