Chuyển đổi petamét/lít sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét/lít [Pm/L] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
petamét/lít
Định nghĩa:
mét/ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petamét/lít sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
| petamét/lít [Pm/L] | mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] |
|---|---|
| 0.01 Pm/L | 284131205918 (UK) |
| 0.10 Pm/L | 2841312059185 (UK) |
| 1 Pm/L | 28413120591847 (UK) |
| 2 Pm/L | 56826241183694 (UK) |
| 3 Pm/L | 85239361775541 (UK) |
| 5 Pm/L | 142065602959235 (UK) |
| 10 Pm/L | 284131205918469 (UK) |
| 20 Pm/L | 568262411836939 (UK) |
| 50 Pm/L | 1420656029592347 (UK) |
| 100 Pm/L | 2841312059184694 (UK) |
| 1000 Pm/L | 28413120591846940 (UK) |
Cách chuyển đổi petamét/lít sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
1 Pm/L = 28413120591847 (UK)
1 (UK) = 0.000000 Pm/L
Ví dụ
Convert 15 Pm/L to (UK):
15 Pm/L = 15 × 28413120591847 (UK) = 426196808877704 (UK)