Chuyển đổi bước sóng tính bằng megamét sang hectohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng megamét [megametres] sang đơn vị hectohertz [hHz]
bước sóng tính bằng megamét [megametres]
hectohertz [hHz]

bước sóng tính bằng megamét

Định nghĩa:

hectohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng megamét sang hectohertz

bước sóng tính bằng megamét [megametres] hectohertz [hHz]
0.01 megametres 0.0300 hHz
0.10 megametres 0.2998 hHz
1 megametres 3.00 hHz
2 megametres 6.00 hHz
3 megametres 8.99 hHz
5 megametres 14.99 hHz
10 megametres 29.98 hHz
20 megametres 59.96 hHz
50 megametres 149.90 hHz
100 megametres 299.79 hHz
1000 megametres 2998 hHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng megamét sang hectohertz

1 megametres = 3.00 hHz

1 hHz = 0.333564 megametres

Ví dụ

Convert 15 megametres to hHz:
15 megametres = 15 × 3.00 hHz = 44.97 hHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng megamét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác