Chuyển đổi bước sóng tính bằng hectomét sang kilohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng hectomét [hectometres] sang đơn vị kilohertz [kHz]
bước sóng tính bằng hectomét [hectometres]
kilohertz [kHz]

bước sóng tính bằng hectomét

Định nghĩa:

kilohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng hectomét sang kilohertz

bước sóng tính bằng hectomét [hectometres] kilohertz [kHz]
0.01 hectometres 29.98 kHz
0.10 hectometres 299.79 kHz
1 hectometres 2998 kHz
2 hectometres 5996 kHz
3 hectometres 8994 kHz
5 hectometres 14990 kHz
10 hectometres 29979 kHz
20 hectometres 59958 kHz
50 hectometres 149896 kHz
100 hectometres 299792 kHz
1000 hectometres 2997925 kHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng hectomét sang kilohertz

1 hectometres = 2998 kHz

1 kHz = 0.000334 hectometres

Ví dụ

Convert 15 hectometres to kHz:
15 hectometres = 15 × 2998 kHz = 44969 kHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng hectomét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác