Chuyển đổi terahertz sang bước sóng tính bằng centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terahertz [THz] sang đơn vị bước sóng tính bằng centimét [cm]
terahertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terahertz sang bước sóng tính bằng centimét
| terahertz [THz] | bước sóng tính bằng centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 THz | 0.3336 cm |
| 0.10 THz | 3.34 cm |
| 1 THz | 33.36 cm |
| 2 THz | 66.71 cm |
| 3 THz | 100.07 cm |
| 5 THz | 166.78 cm |
| 10 THz | 333.56 cm |
| 20 THz | 667.13 cm |
| 50 THz | 1668 cm |
| 100 THz | 3336 cm |
| 1000 THz | 33356 cm |
Cách chuyển đổi terahertz sang bước sóng tính bằng centimét
1 THz = 33.36 cm
1 cm = 0.029979 THz
Ví dụ
Convert 15 THz to cm:
15 THz = 15 × 33.36 cm = 500.35 cm