Chuyển đổi picohertz sang femtohertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picohertz [pHz] sang đơn vị femtohertz [fHz]
picohertz
Định nghĩa:
femtohertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picohertz sang femtohertz
| picohertz [pHz] | femtohertz [fHz] |
|---|---|
| 0.01 pHz | 10.00 fHz |
| 0.10 pHz | 100.00 fHz |
| 1 pHz | 1000.00 fHz |
| 2 pHz | 2000 fHz |
| 3 pHz | 3000 fHz |
| 5 pHz | 5000 fHz |
| 10 pHz | 10000 fHz |
| 20 pHz | 20000 fHz |
| 50 pHz | 50000 fHz |
| 100 pHz | 100000 fHz |
| 1000 pHz | 1000000 fHz |
Cách chuyển đổi picohertz sang femtohertz
1 pHz = 1000.00 fHz
1 fHz = 0.001000 pHz
Ví dụ
Convert 15 pHz to fHz:
15 pHz = 15 × 1000.00 fHz = 15000 fHz