Chuyển đổi nanohertz sang hertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanohertz [nHz] sang đơn vị hertz [Hz]
nanohertz
Định nghĩa:
hertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanohertz sang hertz
nanohertz [nHz] | hertz [Hz] |
---|---|
0.01 nHz | 0.000000 Hz |
0.10 nHz | 0.000000 Hz |
1 nHz | 0.000000 Hz |
2 nHz | 0.000000 Hz |
3 nHz | 0.000000 Hz |
5 nHz | 0.000000 Hz |
10 nHz | 0.000000 Hz |
20 nHz | 0.000000 Hz |
50 nHz | 0.000000 Hz |
100 nHz | 0.000000 Hz |
1000 nHz | 0.000001 Hz |
Cách chuyển đổi nanohertz sang hertz
1 nHz = 0.000000 Hz
1 Hz = 1000000000 nHz
Ví dụ
Convert 15 nHz to Hz:
15 nHz = 15 × 0.000000 Hz = 0.000000 Hz