Chuyển đổi hertz sang femtohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hertz [Hz] sang đơn vị femtohertz [fHz]
hertz [Hz]
femtohertz [fHz]

hertz

Định nghĩa:

femtohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hertz sang femtohertz

hertz [Hz] femtohertz [fHz]
0.01 Hz 10000000000000 fHz
0.10 Hz 100000000000000 fHz
1 Hz 1000000000000000 fHz
2 Hz 2000000000000000 fHz
3 Hz 3000000000000000 fHz
5 Hz 4999999999999999 fHz
10 Hz 9999999999999998 fHz
20 Hz 19999999999999996 fHz
50 Hz 49999999999999992 fHz
100 Hz 99999999999999984 fHz
1000 Hz 999999999999999872 fHz

Cách chuyển đổi hertz sang femtohertz

1 Hz = 1000000000000000 fHz

1 fHz = 0.000000 Hz

Ví dụ

Convert 15 Hz to fHz:
15 Hz = 15 × 1000000000000000 fHz = 14999999999999998 fHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến