Chuyển đổi Bước sóng Compton của electron sang bước sóng tính bằng nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bước sóng Compton của electron [wavelength] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
Bước sóng Compton của electron [wavelength]
bước sóng tính bằng nanomét [nm]

Bước sóng Compton của electron

Định nghĩa:

bước sóng tính bằng nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bước sóng Compton của electron sang bước sóng tính bằng nanomét

Bước sóng Compton của electron [wavelength] bước sóng tính bằng nanomét [nm]
0.01 wavelength 4.12 nm
0.10 wavelength 41.21 nm
1 wavelength 412.15 nm
2 wavelength 824.30 nm
3 wavelength 1236 nm
5 wavelength 2061 nm
10 wavelength 4121 nm
20 wavelength 8243 nm
50 wavelength 20607 nm
100 wavelength 41215 nm
1000 wavelength 412148 nm

Cách chuyển đổi Bước sóng Compton của electron sang bước sóng tính bằng nanomét

1 wavelength = 412.15 nm

1 nm = 0.002426 wavelength

Ví dụ

Convert 15 wavelength to nm:
15 wavelength = 15 × 412.15 nm = 6182 nm

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi Bước sóng Compton của electron sang các đơn vị Bước sóng tần số khác