Chuyển đổi decihertz sang bước sóng tính bằng milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decihertz [dHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng milimét [mm]
decihertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decihertz sang bước sóng tính bằng milimét
| decihertz [dHz] | bước sóng tính bằng milimét [mm] |
|---|---|
| 0.01 dHz | 0.000000 mm |
| 0.10 dHz | 0.000000 mm |
| 1 dHz | 0.000000 mm |
| 2 dHz | 0.000000 mm |
| 3 dHz | 0.000000 mm |
| 5 dHz | 0.000000 mm |
| 10 dHz | 0.000000 mm |
| 20 dHz | 0.000000 mm |
| 50 dHz | 0.000000 mm |
| 100 dHz | 0.000000 mm |
| 1000 dHz | 0.000000 mm |
Cách chuyển đổi decihertz sang bước sóng tính bằng milimét
1 dHz = 0.000000 mm
1 mm = 2997924580000 dHz
Ví dụ
Convert 15 dHz to mm:
15 dHz = 15 × 0.000000 mm = 0.000000 mm