Chuyển đổi teranewton sang pound-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teranewton [TN] sang đơn vị pound-lực [lbf]
teranewton
Định nghĩa:
pound-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teranewton sang pound-lực
| teranewton [TN] | pound-lực [lbf] |
|---|---|
| 0.01 TN | 2248089431 lbf |
| 0.10 TN | 22480894310 lbf |
| 1 TN | 224808943098 lbf |
| 2 TN | 449617886195 lbf |
| 3 TN | 674426829293 lbf |
| 5 TN | 1124044715489 lbf |
| 10 TN | 2248089430977 lbf |
| 20 TN | 4496178861954 lbf |
| 50 TN | 11240447154886 lbf |
| 100 TN | 22480894309771 lbf |
| 1000 TN | 224808943097714 lbf |
Cách chuyển đổi teranewton sang pound-lực
1 TN = 224808943098 lbf
1 lbf = 0.000000 TN
Ví dụ
Convert 15 TN to lbf:
15 TN = 15 × 224808943098 lbf = 3372134146466 lbf