Chuyển đổi exanewton sang pond

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exanewton [EN] sang đơn vị pond [p]
exanewton [EN]
pond [p]

exanewton

Định nghĩa:

pond

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exanewton sang pond

exanewton [EN] pond [p]
0.01 EN 1019716212977928320 p
0.10 EN 10197162129779283968 p
1 EN 101971621297792827392 p
2 EN 203943242595585654784 p
3 EN 305914863893378498560 p
5 EN 509858106488964120576 p
10 EN 1019716212977928241152 p
20 EN 2039432425955856482304 p
50 EN 5098581064889641467904 p
100 EN 10197162129779282935808 p
1000 EN 101971621297792833552384 p

Cách chuyển đổi exanewton sang pond

1 EN = 101971621297792827392 p

1 p = 0.000000 EN

Ví dụ

Convert 15 EN to p:
15 EN = 15 × 101971621297792827392 p = 1529574319466892492800 p

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến