Chuyển đổi millimol/giây sang mol/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millimol/giây [mmol/s] sang đơn vị mol/giờ [mol/h]
millimol/giây [mmol/s]
mol/giờ [mol/h]

millimol/giây

Định nghĩa:

mol/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millimol/giây sang mol/giờ

millimol/giây [mmol/s] mol/giờ [mol/h]
0.01 mmol/s 0.0360 mol/h
0.10 mmol/s 0.3600 mol/h
1 mmol/s 3.60 mol/h
2 mmol/s 7.20 mol/h
3 mmol/s 10.80 mol/h
5 mmol/s 18.00 mol/h
10 mmol/s 36.00 mol/h
20 mmol/s 72.00 mol/h
50 mmol/s 180.00 mol/h
100 mmol/s 360.00 mol/h
1000 mmol/s 3600 mol/h

Cách chuyển đổi millimol/giây sang mol/giờ

1 mmol/s = 3.60 mol/h

1 mol/h = 0.277778 mmol/s

Ví dụ

Convert 15 mmol/s to mol/h:
15 mmol/s = 15 × 3.60 mol/h = 54.00 mol/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến