Chuyển đổi femtomol/giây sang hectomol/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtomol/giây [fmol/s] sang đơn vị hectomol/giây [hmol/s]
femtomol/giây
Định nghĩa:
hectomol/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtomol/giây sang hectomol/giây
femtomol/giây [fmol/s] | hectomol/giây [hmol/s] |
---|---|
0.01 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
0.10 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
1 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
2 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
3 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
5 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
10 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
20 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
50 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
100 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
1000 fmol/s | 0.000000 hmol/s |
Cách chuyển đổi femtomol/giây sang hectomol/giây
1 fmol/s = 0.000000 hmol/s
1 hmol/s = 100000000000000000 fmol/s
Ví dụ
Convert 15 fmol/s to hmol/s:
15 fmol/s = 15 × 0.000000 hmol/s = 0.000000 hmol/s