Chuyển đổi siemens nghịch đảo sang megohm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi siemens nghịch đảo [1/S] sang đơn vị megohm [megohm]
siemens nghịch đảo [1/S]
megohm [megohm]

siemens nghịch đảo

Định nghĩa:

megohm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi siemens nghịch đảo sang megohm

siemens nghịch đảo [1/S] megohm [megohm]
0.01 1/S 0.000000 megohm
0.10 1/S 0.000000 megohm
1 1/S 0.000001 megohm
2 1/S 0.000002 megohm
3 1/S 0.000003 megohm
5 1/S 0.000005 megohm
10 1/S 0.000010 megohm
20 1/S 0.000020 megohm
50 1/S 0.000050 megohm
100 1/S 0.000100 megohm
1000 1/S 0.001000 megohm

Cách chuyển đổi siemens nghịch đảo sang megohm

1 1/S = 0.000001 megohm

1 megohm = 1000000 1/S

Ví dụ

Convert 15 1/S to megohm:
15 1/S = 15 × 0.000001 megohm = 0.000015 megohm

Chuyển đổi đơn vị Điện trở phổ biến