Chuyển đổi watt/ampere sang ESU của điện thế

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/ampere [W/A] sang đơn vị ESU của điện thế [potential]
watt/ampere [W/A]
ESU của điện thế [potential]

watt/ampere

Định nghĩa:

ESU của điện thế

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/ampere sang ESU của điện thế

watt/ampere [W/A] ESU của điện thế [potential]
0.01 W/A 0.000033 potential
0.10 W/A 0.000334 potential
1 W/A 0.003336 potential
2 W/A 0.006671 potential
3 W/A 0.0100 potential
5 W/A 0.0167 potential
10 W/A 0.0334 potential
20 W/A 0.0667 potential
50 W/A 0.1668 potential
100 W/A 0.3336 potential
1000 W/A 3.34 potential

Cách chuyển đổi watt/ampere sang ESU của điện thế

1 W/A = 0.003336 potential

1 potential = 299.79 W/A

Ví dụ

Convert 15 W/A to potential:
15 W/A = 15 × 0.003336 potential = 0.050035 potential

Chuyển đổi đơn vị Điện thế phổ biến