Chuyển đổi statvolt sang EMU của điện thế
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi statvolt [stV] sang đơn vị EMU của điện thế [potential]
statvolt
Định nghĩa:
EMU của điện thế
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi statvolt sang EMU của điện thế
| statvolt [stV] | EMU của điện thế [potential] |
|---|---|
| 0.01 stV | 299792500 potential |
| 0.10 stV | 2997925000 potential |
| 1 stV | 29979250000 potential |
| 2 stV | 59958500000 potential |
| 3 stV | 89937750000 potential |
| 5 stV | 149896250000 potential |
| 10 stV | 299792500000 potential |
| 20 stV | 599585000000 potential |
| 50 stV | 1498962500000 potential |
| 100 stV | 2997925000000 potential |
| 1000 stV | 29979250000000 potential |
Cách chuyển đổi statvolt sang EMU của điện thế
1 stV = 29979250000 potential
1 potential = 0.000000 stV
Ví dụ
Convert 15 stV to potential:
15 stV = 15 × 29979250000 potential = 449688750000 potential