Chuyển đổi ESU của điện thế sang watt/ampere

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện thế [potential] sang đơn vị watt/ampere [W/A]
ESU của điện thế [potential]
watt/ampere [W/A]

ESU của điện thế

Định nghĩa:

watt/ampere

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của điện thế sang watt/ampere

ESU của điện thế [potential] watt/ampere [W/A]
0.01 potential 3.00 W/A
0.10 potential 29.98 W/A
1 potential 299.79 W/A
2 potential 599.59 W/A
3 potential 899.38 W/A
5 potential 1499 W/A
10 potential 2998 W/A
20 potential 5996 W/A
50 potential 14990 W/A
100 potential 29979 W/A
1000 potential 299792 W/A

Cách chuyển đổi ESU của điện thế sang watt/ampere

1 potential = 299.79 W/A

1 W/A = 0.003336 potential

Ví dụ

Convert 15 potential to W/A:
15 potential = 15 × 299.79 W/A = 4497 W/A

Chuyển đổi đơn vị Điện thế phổ biến