Chuyển đổi kilovolt/centimét sang kilovolt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilovolt/centimét [kV/cm] sang đơn vị kilovolt/inch [kV/in]
kilovolt/centimét
Định nghĩa:
kilovolt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilovolt/centimét sang kilovolt/inch
kilovolt/centimét [kV/cm] | kilovolt/inch [kV/in] |
---|---|
0.01 kV/cm | 0.0254 kV/in |
0.10 kV/cm | 0.2540 kV/in |
1 kV/cm | 2.54 kV/in |
2 kV/cm | 5.08 kV/in |
3 kV/cm | 7.62 kV/in |
5 kV/cm | 12.70 kV/in |
10 kV/cm | 25.40 kV/in |
20 kV/cm | 50.80 kV/in |
50 kV/cm | 127.00 kV/in |
100 kV/cm | 254.00 kV/in |
1000 kV/cm | 2540 kV/in |
Cách chuyển đổi kilovolt/centimét sang kilovolt/inch
1 kV/cm = 2.54 kV/in
1 kV/in = 0.393701 kV/cm
Ví dụ
Convert 15 kV/cm to kV/in:
15 kV/cm = 15 × 2.54 kV/in = 38.10 kV/in