Chuyển đổi picosiemens/mét sang statmho/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picosiemens/mét [pS/m] sang đơn vị statmho/mét [stmho/m]
picosiemens/mét
Định nghĩa:
statmho/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picosiemens/mét sang statmho/mét
picosiemens/mét [pS/m] | statmho/mét [stmho/m] |
---|---|
0.01 pS/m | 0.008988 stmho/m |
0.10 pS/m | 0.0899 stmho/m |
1 pS/m | 0.8988 stmho/m |
2 pS/m | 1.80 stmho/m |
3 pS/m | 2.70 stmho/m |
5 pS/m | 4.49 stmho/m |
10 pS/m | 8.99 stmho/m |
20 pS/m | 17.98 stmho/m |
50 pS/m | 44.94 stmho/m |
100 pS/m | 89.88 stmho/m |
1000 pS/m | 898.75 stmho/m |
Cách chuyển đổi picosiemens/mét sang statmho/mét
1 pS/m = 0.898752 stmho/m
1 stmho/m = 1.11 pS/m
Ví dụ
Convert 15 pS/m to stmho/m:
15 pS/m = 15 × 0.898752 stmho/m = 13.48 stmho/m