Chuyển đổi mho/mét sang picosiemens/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mho/mét [mho/m] sang đơn vị picosiemens/mét [pS/m]
mho/mét
Định nghĩa:
picosiemens/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mho/mét sang picosiemens/mét
mho/mét [mho/m] | picosiemens/mét [pS/m] |
---|---|
0.01 mho/m | 10000000000 pS/m |
0.10 mho/m | 100000000000 pS/m |
1 mho/m | 1000000000000 pS/m |
2 mho/m | 2000000000000 pS/m |
3 mho/m | 3000000000000 pS/m |
5 mho/m | 5000000000000 pS/m |
10 mho/m | 10000000000000 pS/m |
20 mho/m | 20000000000000 pS/m |
50 mho/m | 50000000000000 pS/m |
100 mho/m | 100000000000000 pS/m |
1000 mho/m | 1000000000000000 pS/m |
Cách chuyển đổi mho/mét sang picosiemens/mét
1 mho/m = 1000000000000 pS/m
1 pS/m = 0.000000 mho/m
Ví dụ
Convert 15 mho/m to pS/m:
15 mho/m = 15 × 1000000000000 pS/m = 15000000000000 pS/m