Chuyển đổi siemens sang kilosiemens
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi siemens [S] sang đơn vị kilosiemens [kS]
siemens
Định nghĩa:
kilosiemens
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi siemens sang kilosiemens
| siemens [S] | kilosiemens [kS] |
|---|---|
| 0.01 S | 0.000010 kS |
| 0.10 S | 0.000100 kS |
| 1 S | 0.001000 kS |
| 2 S | 0.002000 kS |
| 3 S | 0.003000 kS |
| 5 S | 0.005000 kS |
| 10 S | 0.0100 kS |
| 20 S | 0.0200 kS |
| 50 S | 0.0500 kS |
| 100 S | 0.1000 kS |
| 1000 S | 1.00 kS |
Cách chuyển đổi siemens sang kilosiemens
1 S = 0.001000 kS
1 kS = 1000 S
Ví dụ
Convert 15 S to kS:
15 S = 15 × 0.001000 kS = 0.015000 kS